Khối lượng: 1kg
Nghệ trắng được đề cập là « Vana-haridra » trong Y học truyền thống Ayurveda của Ấn Độ, thuộc chi nghệ, họ gừng Zingiberaceae. Là loại cây thảo sống lâu năm, củ có mùi thơm đặc trưng được sử dụng nhiều trong hệ thống y học cổ truyền ở Ấn Độ, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á khác. Các củ nghệ trắng rất giàu ancaloit, flavonoit, curcuminoit, tannin và tecpenoit – là những hợp chất hóa học mà trong các nghiên cứu đã chứng minh nó có các đặc tính dược lý khác nhau của nó. Việc trích xuất các hợp chất trong các dung môi khác nhau cho thấy cây nghệ trắng có chứa curdione, neocurdione, germacrone như các thành phần chính của nó. Khảo sát tài liệu sâu rộng cho thấy rằng cây nghệ trắng có tác dụng chống ung thư, chống béo phì, chống mụn trứng cá, chống ho, chống oxy hóa, chống viêm, chống đái tháo đường và đặc tính chữa lành vết thương. Chiết xuất từ thân rễ (hay còn gọi là củ) của cây nghệ trắng có hiệu quả cao chống lại nhiều mầm bệnh của con người cũng như vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm các các bệnh truyền qua thực phẩm.
Nghệ trắng có tên khoa học là Curcuma aromatica Salisb. Nó là một loại thảo mộc thân rễ (củ) lâu năm, có mùi thơm đặc trưng như thoang thoảng một chút mùi long não và mùi xạ hương mạnh mẽ. Củ nghệ trắng có màu kem, lá hình elip hoặc hình mác, dài 30 – 45cm, mặt dưới của lá có lông và mịn.
Tính chất hóa học
Củ khô chứa: 0,8%
Tinh dầu 10-11,5%
Nhựa dầu 0,7%
Chất xơ thô 0,04%
Thành phần chính của tinh dầu: Camphene, axit Methoxy cinnamic, Curcumene
1. Các dược chất quan trọng có trong nghệ trắng
- Borneol: trị viêm họng mãn tính, viêm amidan, trị viêm tai giữa cấp và mãn tính, nhiễm trùng ngoại khoa, trị nhiễm sốt cao, co giật.
- Alpha – Limonene Diepoxy: giảm tình trạng sưng đỏ, viêm phế quản, bệnh phổi, nhiễm trùng xoang và hen suyễn.
- Limonene: chống viêm, chống oxy hoá, tăng cường sức khoẻ tim mạch.
- Camphor: kháng khuẩn, kháng nấm, giảm đau và giảm ngứa.
- Terpineol: có tính sát trùng, kháng khuẩn, ức chế hiệu quả các virus gây bệnh, điều trị các vết con trùng cắn, giảm vết sưng tấy.
- Sesquiterpenoid – tinh dầu: ức chế phát triển của tế bào ung thư, gây độc tế bào, kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hoá.
2. Công dụng của nghệ trắng
Do tính không phổ biến trong dân cư nên nghệ trắng hiếm khi được sử dụng nhưng nó rất tốt cho sức khỏe giống như nghệ vàng. Nó có đặc tính chống viêm, chống khuẩn giúp bạn tránh khỏi mọi vấn đề về tiêu hóa và hô hấp. Dưới đây là một số công dụng của nghệ trắng, cần được bổ sung trong chế độ ăn uống của bạn mỗi ngày:2.1. Hỗ trợ tiêu hóa:
Nghệ trắng được sử dụng để giải quyết các vấn đề tiêu hóa, đặc biệt là đường ruột. Sử dụng nghệ trắng nó sẽ giúp bạn đẩy lùi chứng đầy hơi, đi tiêu không đều, khó tiêu, chướng bụng, nhiễm giun, có thắt dạ dày, đau dạ dày, viêm loét dạ dày...
2.2. Giảm viêm:
Củ nghệ trắng có đặc tính chống viêm rất hiệu quả, nhất là cho những trường hợp bị viêm khớp. Trên thực tế, nó còn dùng làm điều trị vết thương và các bệnh ngoài da khác. Nhờ vào hoạt chất curcumenol sẽ làm giảm đau nhanh chóng.
2.3. Có nhiều chất chống oxy hóa:
Do sự hiện diện của nhiều chất chống oxy hóa có trong nghệ trắng đã giúp ức chế sự phát triển của các gốc tự do đang phá hủy các tế bào cơ thể con người. Không những thế, hợp chất curcumin hoạt động như một chất chống dị ứng tiếp tục ngăn chặn sự phản ứng của các hóa chất gây dị ứng.
2.4. Tăng cường hệ hô hấp:
Hô hấp khó khăn khi gặp các triệu chứng như ho long đờm, chảy nước mũi do chất nhầy, ... Điều đó gây rối loạn hô hấp, có hiện tượng khó thở, khò khè,... Các bệnh thường gặp như hen suyễn, cảm lạnh, ho khan,... Khi sử dụng nghệ trắng làm dược liệu bạn sẽ nhận ra rằng các vấn đề đó đã có nghệ trắng giải quyết.
2.5. Chống vi khuẩn và chống nấm:
Uống tinh bột nghệ nguyên chất hay củ nghệ đều giúp cơ thể chống vi khuẩn và chống nấm hiệu quả. Nó có tác dụng giảm số lượng vi khuẩn trong miệng, giống như một loại nước súc miệng vậy. Hơn nữa, nó còn ức chế hoạt động của nấm trong cơ thể con người.
2.6. Chống độc:
Là một tính chất được tìm thấy trong nghệ trắng. Nó có thể hoạt động như một chất giải độc tố cho cơ thể.
2.7. Chống ung thư:
Củ nghệ trắng được cho là hữu hiệu trong việc ngăn ngừa sự lây lan của ung thư từ cơ quan này sang cơ quan khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế di căn của ung thư. Nó cũng được coi là có lợi để điều trị viêm khớp, hen suyễn, chống thấp khớp và nhiều bệnh khác.
2.8. Thuốc dành cho phụ nữ:
Tinh bột nghệ trắng là thuốc dành cho phụ nữ trong các vấn đề về đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, rối loạn nội tiết, máu xấu, băng huyết, lợi tiểu, ... Riêng bệnh rong kinh không thể sử dụng nghệ trắng. Ngoài ra, tinh bột nghệ trắng làm đẹp da sau sinh thì rất tuyệt vời.
2.9. Chữa bệnh về gan:
Nghệ trắng điều trị các bệnh về gan như xơ gan, viêm gan mạn, hoàng đản, vàng da
3. Cách sử dụng nghệ trắng già thái lát sấy lạnh:
- Cho 5-10 lát nghệ trắng già sấy lạnh vào ly nước sôi, đậy kín nắp cho ra tinh chất của nghệ trắng, và dùng như trà gừng. Bạn có thể chưng cách thủy hoặc nấu cùng với nước để uống. Để tạo ngọt có thể cho vào ly và thêm mật ong vào uống khi còn nóng ấm.4. Hạn sử dụng:
12 tháng kể từ ngày sản xuất5. Cách bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ thường. Nên cho vào lọ thủy tinh và đậy kín nắp để bảo quản tốt nhất. Dùng muỗng khô ráo để lấy bột sử dụng, tránh trường hợp gây ẩm mốc. Tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.6. Cam kết từ QNA FARM:
- Sản phẩm hoàn toàn 100% nguyên chất từ nghệ trắng sấy xay thành bột- Được sấy lạnh ở nhiệt độ trung bình để giữ nguyên vị và dưỡng chất, dược chất có trong nghệ trắng
- Tuyệt đối không pha trộn các loại bột khác
- Nói không với chất bảo quản. Do đó quý khách hàng nên sử dụng ngay sau khi mở bao bì và bảo quản kín, tránh ẩm ướt.